--

cutaneous leishmaniasis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutaneous leishmaniasis

+ Noun

  • bệnh nhiễm leishmaniasis ở da, gây thương tổn dẫn đến loét da
Từ liên quan
Lượt xem: 559